Thép hộp đen là loại thép có hình hộp vuông và chữ nhật, được sản xuất từ thép tấm cán nóng qua từng công đoạn: tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, thành phẩm, thép hộp đen được ứng dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo như:
• Xây dựng nhà thép tiền chế, cửa, hàng rào, cầu thang, bàn ghế, giường…
• Khung máy công nghiệp, khung xe tải , xe đẩy hàng, kệ chứa hàng
• Khung máy dụng cụ tập thể dục, và các loại khung máy khác.
Công ty thép Thành Hưng là đơn vị chyên cung cấp và phân phối thép hộp đen và các loại thép hộp từ các nhà máy sản xuất thép có thương hiệu lớn tại Việt Nam như: nhà máy thép Hoà Phát, Nguyễn Minh, Việt Thành. Những sản phẩm chúng tôi cung cấp đến khách hàng luôn đảm bảo uy tín chất lượng, thương hiệu, nhãn mác rõ ràng. Chúng tôi luôn công bố chi tiết cụ thể sản phẩm của mình trước khi giao tới khách hàng vì vậy quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của chúng tôi.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN (tham khảo)
( quy cách và độ dày lớn hơn xin liên hệ: 028 3620 6916 – 0976.918.938)
TT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Vuông 12 x 12 |
0.9 |
1.54 |
22.500 |
2 |
|
1.0 |
1.76 |
25.500 |
3 |
|
1.2 |
2.3 |
33.500 |
4 |
Vuông 14 x 14 |
0.9 |
1.8 |
26.000 |
5 |
|
1.0 |
2.05 |
30.000 |
6 |
|
1.2 |
2.7 |
39.000 |
7 |
Vuông 16 x 16 |
0.9 |
2.05 |
30.000 |
8 |
|
1.0 |
2.35 |
34.000 |
9 |
|
1.2 |
3.1 |
45.000 |
10 |
Vuông 20 x 20 |
0.9 |
2.57 |
37.000 |
11 |
|
1.0 |
2.9 |
42.000 |
12 |
|
1.2 |
3.8 |
55.000 |
13 |
|
1.5 |
4.6 |
67.000 |
14 |
Vuông 25 x 25 |
0.9 |
3.2 |
46.500 |
15 |
|
1.0 |
3.67 |
53.000 |
16 |
|
1.2 |
4.8 |
70.000 |
17 |
|
1.5 |
5.7 |
83.000 |
18 |
|
1.8 |
7.3 |
106.000 |
19 |
Vuông 30 x 30 |
0.9 |
3.8 |
55.000 |
20 |
|
1.0 |
4.4 |
64.000 |
21 |
|
1.2 |
5.8 |
84.000 |
23 |
|
1.5 |
6.9 |
100.000 |
24 |
|
1.8 |
8.8 |
127.500 |
25 |
Vuông 40 x 40 |
1.0 |
5.9 |
85.500 |
26 |
|
1.2 |
7.7 |
111.500 |
27 |
|
1.5 |
9.2 |
133.500 |
28 |
|
1.8 |
11.8 |
171.000 |
29 |
|
2.0 |
13.2 |
191.000 |
30 |
Vuông 50 x 50 |
1.2 |
9.6 |
139.000 |
31 |
|
1.5 |
11.5 |
167.000 |
32 |
|
1.8 |
14.7 |
213.000 |
33 |
|
2.0 |
16.5 |
239.000 |
34 |
Vuông 75 x 75 |
1.2 |
14.5 |
210.000 |
35 |
|
1.5 |
17 |
246.500 |
36 |
|
1.8 |
22 |
319.000 |
37 |
|
2.0 |
24.8 |
359.000 |
37 |
Vuông 90 x 90 |
1.5 |
20.6 |
299.000 |
39 |
|
1.8 |
26.5 |
384.000 |
40 |
|
2.0 |
29.7 |
430.000 |
41 |
Vuông 100 x 100 |
1.5 |
23 |
333.000 |
42 |
|
1.8 |
29.4 |
426.000 |
43 |
|
2.0 |
33 |
478.000 |
44 |
|
2.5 |
42 |
609.000 |
45 |
Hộp 10 x 20 |
0.9 |
1.9 |
27.500 |
46 |
|
1.0 |
2.2 |
32.000 |
47 |
|
1.2 |
2.9 |
42.000 |
47 |
Hộp 13 x 26 |
0.9 |
2.5 |
36.000 |
49 |
|
1.0 |
2.9 |
42.000 |
50 |
|
1.2 |
3.8 |
55.000 |
51 |
|
1.5 |
4.5 |
65.000 |
52 |
Hộp 20 x 40 |
1.0 |
4.4 |
62.000 |
53 |
|
1.2 |
5.8 |
84.000 |
54 |
|
1.5 |
6.9 |
100.000 |
55 |
|
1.8 |
8.8 |
127.000 |
56 |
Hộp 25 x 50 |
1.0 |
5.5 |
80.000 |
57 |
|
1.2 |
7.2 |
105.000 |
58 |
|
1.5 |
8.6 |
125.000 |
59 |
|
1.8 |
11 |
159.000 |
60 |
Hộp 30 x 60 |
1.2 |
8.7 |
126.000 |
61 |
|
1.5 |
10.3 |
149.000 |
62 |
|
1.8 |
13.2 |
191.000 |
63 |
Hộp 40 x 80 |
1.2 |
11.6 |
168.000 |
64 |
|
1.5 |
13.8 |
200.000 |
65 |
|
1.8 |
17.6 |
255.000 |
66 |
|
2.0 |
19.8 |
287.000 |
67 |
Hộp 50 x 100 |
1.2 |
14.5 |
210.000 |
68 |
|
1.5 |
17.2 |
249.000 |
69 |
|
1.8 |
22 |
319.000 |
70 |
|
2.0 |
24.8 |
359.000 |
71 |
Hộp 60 x 120 |
1.5 |
20.6 |
299.000 |
72 |
|
1.8 |
26.4 |
383.000 |
73 |
|
2.0 |
29.7 |
430.000 |
Ghi chú:
– Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT
– Giá có thể giảm đối với đơn hàng số lượng lớn
– Giá có thể thay đổi theo từng ngày liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Ngoài cung cấp thép hộp đen chúng tôi còn là một trong những nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm về tôn như: tôn mạ kẽm, tôn màu, tôn lạnh.
Mọi thông tin sản phẩm Thép hộp đen xin quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi:
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH TM DV THÉP THÀNH HƯNG
Địa chỉ: 151/2 Gò Xoài, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 3620 6916 – 0976 918 938
Email: satthepthanhhung@gmail.com